Có 2 kết quả:
代銷店 dài xiāo diàn ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ ㄉㄧㄢˋ • 代销店 dài xiāo diàn ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outlet
(2) commission shop
(3) agency
(2) commission shop
(3) agency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outlet
(2) commission shop
(3) agency
(2) commission shop
(3) agency
Bình luận 0